| 13101 |
Rút gọn |
1-58/304 |
|
| 13102 |
Rút gọn |
1-2-4 |
|
| 13103 |
Rút gọn |
1+1/(z/(z-1/z)) |
|
| 13104 |
Rút gọn |
-1+3/4 |
|
| 13105 |
Rút gọn |
1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+171+18+19+20 |
|
| 13106 |
Rút gọn |
10*(1/6)^3*(5/6)^2 |
|
| 13107 |
Rút gọn |
10*9*8*7*6*5*4 |
|
| 13108 |
Rút gọn |
100*(-e^(-60/100)) |
|
| 13109 |
Rút gọn |
10000*(1+0.08/1)^(1*5) |
|
| 13110 |
Rút gọn |
10000(0.15)^5 |
|
| 13111 |
Rút gọn |
10000(1+0.09/12)^n |
|
| 13112 |
Rút gọn |
11*(1/6)*(5/6)^10 |
|
| 13113 |
Rút gọn |
110+58+80+58+210+252+58+101+144 |
|
| 13114 |
Rút gọn |
11-6 3/8 |
|
| 13115 |
Rút gọn |
11x(cos(41)) |
|
| 13116 |
Rút gọn |
-11x+22+5-x |
|
| 13117 |
Rút gọn |
12(x-17) |
|
| 13118 |
Rút gọn |
12.6(1+r)^10 |
|
| 13119 |
Rút gọn |
12x^6 |
|
| 13120 |
Rút gọn |
1-2+4-8+16-32+64-128 |
|
| 13121 |
Rút gọn |
12-2 căn bậc hai của x-7 |
|
| 13122 |
Rút gọn |
125a^8*1/3 |
|
| 13123 |
Rút gọn |
12x-61 |
|
| 13124 |
Rút gọn |
13 8/9*2 |
|
| 13125 |
Rút gọn |
13+(n-1)(0.76) |
|
| 13126 |
Rút gọn |
x^3-xy^2 |
|
| 13127 |
Rút gọn |
x^-3y^4-x^2y^-4 |
|
| 13128 |
Rút gọn |
x^3+3x^2-18x-40 |
|
| 13129 |
Rút gọn |
x^3-2x |
|
| 13130 |
Rút gọn |
x^3-4x |
|
| 13131 |
Rút gọn |
x^3-6x^2+11x-6 |
|
| 13132 |
Rút gọn |
x^4+y^4 |
|
| 13133 |
Rút gọn |
x^4+2x^3-20x^2-10x+75 |
|
| 13134 |
Rút gọn |
x^4+6x^2+9 |
|
| 13135 |
Rút gọn |
x^4-2x^3-13x^2+38x-24 |
|
| 13136 |
Rút gọn |
x^4-3x^3+6x^2-60 |
|
| 13137 |
Rút gọn |
x^4-6x^2 |
|
| 13138 |
Rút gọn |
x^6-1/64 |
|
| 13139 |
Rút gọn |
(x+1)/(x^2-3x-10)+x/(x-5) |
|
| 13140 |
Rút gọn |
(x+4)/(5x+15)*(x^2+6x+9)/(x^2-16)*(15x^2-30x)/(2x^5) |
|
| 13141 |
Rút gọn |
(x+5)/(x^2+x-12)-(x-7)/(x^2+7x+12) |
|
| 13142 |
Rút gọn |
(x-2)/((x+9)(x-5)) |
|
| 13143 |
Rút gọn |
(x-3)/(x^2-4) |
|
| 13144 |
Rút gọn |
(x-5)/(4x+8)*(12x^2+32x+16) |
|
| 13145 |
Rút gọn |
(x-7)/(2x^2+7x+3)-(x+4)/(2x^2-9x-5) |
|
| 13146 |
Rút gọn |
y^(1/2)*y^(1/8) |
|
| 13147 |
Rút gọn |
y^(5/7) |
|
| 13148 |
Rút gọn |
y^2+3yz-8z-4x |
|
| 13149 |
Rút gọn |
x^2+3x+c |
|
| 13150 |
Rút gọn |
x^2+4x-3x^2+6 |
|
| 13151 |
Rút gọn |
-x^2+4x-4 |
|
| 13152 |
Rút gọn |
x^2-14x+45 |
|
| 13153 |
Rút gọn |
x^2-14xy+49y^2 |
|
| 13154 |
Rút gọn |
x^2-2x-63 |
|
| 13155 |
Rút gọn |
x^2-4x-4 |
|
| 13156 |
Rút gọn |
x^2-4x-5ix-4x+5ix+16+20i-20i-25i^2 |
|
| 13157 |
Rút gọn |
x^2-7xy+10y^2 |
|
| 13158 |
Rút gọn |
x^2-8x-1 |
|
| 13159 |
Rút gọn |
x^2-8x-16-2x |
|
| 13160 |
Rút gọn |
x^(2-x-20) |
|
| 13161 |
Rút gọn |
x^14-36 |
|
| 13162 |
Rút gọn |
x^(2 căn bậc hai của 32xv^2)+4 căn bậc hai của căn bậc hai của 18x^5 |
|
| 13163 |
Rút gọn |
x^2-(2+4i)x-(2-4i)x+(2-4i)(2+4i) |
|
| 13164 |
Rút gọn |
x^2-1/5x |
|
| 13165 |
Rút gọn |
x^2-12/49+1/7x |
|
| 13166 |
Rút gọn |
x^2+15x+56 |
|
| 13167 |
Rút gọn |
x^2+20x=10 |
|
| 13168 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3xy^2* căn bậc bốn của 3x^2y |
|
| 13169 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 4x^2* căn bậc ba của 8x^7 |
|
| 13170 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 75x^3+4x căn bậc hai của 27x |
|
| 13171 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 81* căn bậc ba của 9 |
|
| 13172 |
Rút gọn |
căn bậc ba của w* căn bậc bốn của w |
|
| 13173 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 2^3 |
|
| 13174 |
Rút gọn |
v^4 |
|
| 13175 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 1.58 |
|
| 13176 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 5x^2* căn bậc năm của 9x |
|
| 13177 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 625 |
|
| 13178 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 15 |
|
| 13179 |
Rút gọn |
căn bậc tám của 0.8333 |
|
| 13180 |
Rút gọn |
w^2+5w+6=0 |
|
| 13181 |
Rút gọn |
x/(x^2-9)+3/(x(x-3)) |
|
| 13182 |
Rút gọn |
x/(3x^2+4x-32)-(8x)/(3x^2+5x-28) |
|
| 13183 |
Rút gọn |
x/8*40/(x+7) |
|
| 13184 |
Rút gọn |
x^(2/3)(x^(1/5)) |
|
| 13185 |
Rút gọn |
x^(-2/3)(x^(5/3)) |
|
| 13186 |
Rút gọn |
x^(3/4)x^(1/3)x^(-1/2) |
|
| 13187 |
Rút gọn |
x^(7/3) |
|
| 13188 |
Rút gọn |
x^(9/13) |
|
| 13189 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 243 |
|
| 13190 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 27x- căn bậc hai của 80x+ căn bậc hai của 20x |
|
| 13191 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 27x+ căn bậc hai của 12x- căn bậc hai của 3x |
|
| 13192 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 280*(0.05(1-0.05)) |
|
| 13193 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -29 |
|
| 13194 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3( căn bậc hai của 27- căn bậc hai của 3) |
|
| 13195 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3* căn bậc hai của -27 |
|
| 13196 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 35( căn bậc hai của 7-3) |
|
| 13197 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^3+ căn bậc hai của 25x^3- căn bậc hai của 100x^3 |
|
| 13198 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 484 |
|
| 13199 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4891.75 |
|
| 13200 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 57-40 căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 40 căn bậc hai của 2+57 |
|